Việt
tính đúc
tính chảy loãng
khả năng đúc được
Anh
casting properties
founding properties
coulability
Castabilltv
castability
Đức
Gießbarkeit
Eisenwerkstoffe haben z.B. hohe Festigkeit, sind gut gießbar, umformbar, spanbar und schweißbar.
Vật liệu gốc sắt có độ bền (cơ học) cao, tính đúc tốt, biến dạng được, cắt gọt được và hàn được.
Gusslegierungen. Sie lassen sich gut gießen, haben eine höhere Festigkeit und eine größere Zähigkeit als Gusseisen.
Hợp kim đúc là những hợp kim có tính đúc tốt, có độ bền cơ học và độ dẻo cao hơn gang đúc.
Gut gießbar sind z.B. Gusseisen, Aluminium-, Kupfer-Zink-Gusslegierungen; schwer gießbar sind z.B. unlegiertes Aluminium, Kupfer.
Các vật liệu có tính đúc tốt là gang đúc, hợp kim đúc nhôm, hợp kim đúc đồng-kẽm; vật liệu khó đúc là nhôm nguyên chất, đồng.
[EN] castability
[VI] Tính đúc, khả năng đúc được
[VI] Tính đúc (Khả năng đúc được)
[EN] Castabilltv
tính đúc, tính chảy loãng