Việt
tốc độ dòng không khí
tốc độ luồng gió
Anh
rate of air flow
flow rate
air stream
airflow rate
Đức
Luftdurchsatz
Luftleistung
Luftdurchsatz /m/KT_LẠNH/
[EN] rate of air flow
[VI] tốc độ dòng không khí
Luftleistung /f/KT_LẠNH/
[EN] airflow rate, flow rate, rate of air flow
[VI] tốc độ dòng không khí, tốc độ luồng gió
flow rate /toán & tin/
rate of air flow /toán & tin/
flow rate, rate of air flow /điện lạnh/
rate of air flow, air stream