TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rate of air flow

tốc độ luồng gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ dòng không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ dòng khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ luồng không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rate of air flow

rate of air flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 air stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

airflow rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flow rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

specific air output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rate of air flow

Luftdurchsatz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftdurchflußmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifische Luftmenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rate of air flow

débit spécifique d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rate of air flow,specific air output /ENG-MECHANICAL/

[DE] spezifische Luftmenge

[EN] rate of air flow; specific air output

[FR] débit spécifique d' air

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftdurchsatz /m/KT_LẠNH/

[EN] rate of air flow

[VI] tốc độ dòng không khí

Luftdurchflußmenge /f/KT_LẠNH/

[EN] airflow rate, rate of air flow

[VI] tốc độ dòng khí, tốc độ luồng không khí

Luftleistung /f/KT_LẠNH/

[EN] airflow rate, flow rate, rate of air flow

[VI] tốc độ dòng không khí, tốc độ luồng gió

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Luftdurchsatz

rate of air flow

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of air flow

tốc độ luồng gió

rate of air flow, air stream

tốc độ dòng không khí