TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

laminare

laminar flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

laminare

Strömung

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

laminare

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das laminare und distributive Mischen wird durch die Stromteilung und -umlegung in der ganzen Mischkammer erreicht.

Quá trình trộn thành lớp và trộn phân phối đạt được qua sự phân luồng và chồng chập lên nhau của dòng chảy bên trong toàn bộ buồng trộn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Laminare Strömung in einem Rohr

Dòng chảy tầng trong ống

Laminare Strömung in einem Ringspalt (Außenraum des Doppelrohrwärmeaustauschers)

Dòng chảy tầng trong ống hai lớp (Phần buồng ống vỏ của thiết bị truyền nhiệt dạng ống kép)

Für laminare Strömung (Re < 2320) und glatte (neue) Rohre:

Cho dòng chảy tầng (Re < 2320) và ống trơn (mới):

Laminare Umströmung des kugelförmigen Teilchens (Re < 0,5, bei technischen Absetzvorgängen meist der Fall):

Dòng chảy tầng quanh hạt tròn (Re < 0,5, ở hầu hết các trường hợp kỹ thuật lắng đọng)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Strömung,laminare

laminar (streamlined) flow