Anh
turbulent flow
eddy flow
Đức
Strömung
turbulente
Die Montage von Prallblechen als Stromstörer gewährleistet die notwendige turbulente Strömung im Bioreaktor.
Việc lắp đặt các vách ngăn (baffle plates) để chịu đựng sự cuốn xoáy hỗn loạn dòng chảy trong lò phản ứng sinh học.
Turbulente Strömung in einem Rohr
Dòng chảy rối trong ống
Für raue Rohre und völlig turbulente Strömung gilt näherungsweise
Cho ống nhám và dòng chảy rối hoàn toàn ta có công thức gần đúng sau:
Näherungsweise (nach Eck) für turbulente Strömung (Re > 2320) und glatte (neue) Rohre.
Gần đúng (theo Eck) cho dòng chảy rối (Re > 2320) và ống trơn (mới).
Es gelten die Formeln für turbulente Strömung in einem Rohr, Re und Nu aber berechnet mit dh (hydraulischer Durchmesser) an Stelle von di
Áp dụng công thức dùng cho dòng chảy rối ở trong ống thường, tuy nhiên chuẩn số Re và Nu được tính với dh (đường kính thủy động lực) thay vì với di
Strömung,turbulente
turbulent flow, eddy flow