TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cheminement

Đường sườn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

cheminement

to traverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

walk area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground water flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

percolation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seepage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creepage distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polifonution

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

cheminement

topographischer Zug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trittfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strömung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelverlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchsickerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sickerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kriechstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kriechweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cheminement

cheminement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

percolation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polygonisation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

C’est par un lent cheminement qu’il fut amené à la révolte

Chính bằng mot sư phát triển chậm chạp mà cuộc nổi dậy dã nố ra.

Le cheminement d’un auteur

Sự tiến bô của một tác giả. 3.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cheminement,Polygonisation

[EN] Polifonution

[VI] Đường sườn

[FR] Cheminement; Polygonisation

[VI] Đường làm căn cứ xác định các toạ độ của các điểm khống chế trong công tác đo đạc. Về độ chính xác lập đường sườn, có 8 cấp: 4 cấp nhà nước, 2 cấpkhu vực và 2 cấp đo vẽ (xem qui phạm thành lập lưới khống chế trắc địa)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheminement /SCIENCE/

[DE] topographischer Zug

[EN] to traverse

[FR] cheminement

cheminement /TECH/

[DE] Trittfläche

[EN] walk area

[FR] cheminement

cheminement /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Strömung

[EN] flow

[FR] cheminement

cheminement /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kabelverlegung

[EN] travel

[FR] cheminement

cheminement,percolation /SCIENCE/

[DE] Durchsickerung; Sickerung

[EN] ground water flow; percolation; seepage

[FR] cheminement; percolation

cheminement,ligne de fuite /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kriechstrecke; Kriechweg

[EN] creepage distance

[FR] cheminement; ligne de fuite

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cheminement

cheminement Ulo)minmõ] n. m. 1. Sự đi đường. 2, Bóng Sự phát triển, sự tiến triển (của một ý nghĩ tình cảm). C’est par un lent cheminement qu’il fut amené à la révolte: Chính bằng mot sư phát triển chậm chạp mà cuộc nổi dậy dã nố ra. > Sự tiến bộ (về tinh thần hay nghệ thuật của một tác giả). Le cheminement d’un auteur: Sự tiến bô của một tác giả. 3. QUAN Đuờng bí mật tiến sát địch. 4. ĐỊAHÌNH Phép đo vẽ tiếp góc.