TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường sườn

Đường sườn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường mặt sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường sườn

flank line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polifonution

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 flank line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polygon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường sườn

Flankenlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đường sườn

Cheminement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Polygonisation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flankenlinie /f/CT_MÁY/

[EN] flank line

[VI] đường mặt sau, đường sườn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flank line, polygon

đường sườn

flank line /xây dựng/

đường sườn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đường sườn

[EN] Polifonution

[VI] Đường sườn

[FR] Cheminement; Polygonisation

[VI] Đường làm căn cứ xác định các toạ độ của các điểm khống chế trong công tác đo đạc. Về độ chính xác lập đường sườn, có 8 cấp: 4 cấp nhà nước, 2 cấpkhu vực và 2 cấp đo vẽ (xem qui phạm thành lập lưới khống chế trắc địa)