Fluss /[flüs], der; -es, Flüsse/
con sông;
dòng sông;
dòng nước chảy;
der Fluss entspringt im Gebirge, mündet ins Meer : dòng sông bắt nguồn từ dãy núi và chảy ra biển.
Fluss /[flüs], der; -es, Flüsse/
(o Pl ) dòng chảy lai láng;
sự lưu thông liên tục;
dòng;
luồng;
im :
Fluss /di.a.gramm, das (Datenverarb.)/
biểu đồ thể hiện diễn tiến công việc;