TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rivière

Sông

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

rivière

river

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

rivière

Fluss

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

rivière

rivière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La rivière des tribunes

Vững nuóc chướng ngại vật ờ truóc các khán đài.

Rivière de sang, de larmes

Dong máu lênh láng, dòng nưóc mắt lai láng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rivière

[DE] Fluss

[EN] river

[FR] Rivière

[VI] Sông

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rivière

rivière [RivjeR] n. f. I. 1. Sông. > Spécial. Sông nhánh. 2. THÊ Vũng nuớc làm chuông ngại vật (trên đường chạy đua vuợt chướng ngại). La rivière des tribunes: Vững nuóc chướng ngại vật ờ truóc các khán đài. 3. Bóng Rivière de...: Dồng lai láng. Rivière de sang, de larmes: Dong máu lênh láng, dòng nưóc mắt lai láng. II. Rivière de diamants: Vong kim cương ở mặt nhẫn.