rivière
rivière [RivjeR] n. f. I. 1. Sông. > Spécial. Sông nhánh. 2. THÊ Vũng nuớc làm chuông ngại vật (trên đường chạy đua vuợt chướng ngại). La rivière des tribunes: Vững nuóc chướng ngại vật ờ truóc các khán đài. 3. Bóng Rivière de...: Dồng lai láng. Rivière de sang, de larmes: Dong máu lênh láng, dòng nưóc mắt lai láng. II. Rivière de diamants: Vong kim cương ở mặt nhẫn.