Esslokal /das/
nhà hàng;
quán än (Restaurant);
Restaurant /[resto'ra:], das; -s, -s/
nhà hàng;
quán ăn;
tiệm ăn (Speisegaststätte);
Restauration /[restaura'tsiom], die; -, -en/
(bes ôsterr ) nhà hàng;
hiệu ăn;
tiệm ăn (Res taurant);
Restaurationsbetrieb /der/
nhà hàng;
hiệu ăn;
tiệm ăn (Restaurant);
Gaststätte /die/
tiêm ăn;
quán ăn;
nhà hàng (Restaurant, Lokal);
Bahnhofsrestaurant /das/
nhà hàng;
quán ăn trong các nhà ga;
Patissier /[... sie:], der; -s, -s/
thợ làm bánh ngọt trong khách sạn;
nhà hàng;
Lokal /das; -s, -e/
tiệm ăn;
nhà hàng;
quán ăn;
quán rượu;
Lokalitat /[lokali'te:t], die; -, -en/
(đùa) tiệm ăn;
nhà hàng;
quán ăn;
quán rượu;