Việt
địa phương
tiệm ăn
nhà hàng
quán ăn
quán rượu
địa hạt
địa khu
vùng
miền
xứ
chôn
nhà
buông
phòng
chỗ ỏ.’
Đức
Lokalitat
Lokalität
Lokalität /f =, -en/
1. địa phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, xứ, chôn; 2. nhà, buông, phòng, chỗ ỏ.’
Lokalitat /[lokali'te:t], die; -, -en/
địa phương;
(đùa) tiệm ăn; nhà hàng; quán ăn; quán rượu;