Việt
địa phương
địa hạt
địa khu
vùng
miền
xứ
chôn
nhà
buông
phòng
chỗ ỏ.’
Đức
Lokalität
Lokalität /f =, -en/
1. địa phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, xứ, chôn; 2. nhà, buông, phòng, chỗ ỏ.’