Việt
bát nháo
lộn xộn
hỗn loạn
hỗn độn
mất trật tự
lung tung
bừa bãi
rổi loạn
lủng củng
hư hỏng
trục trặc
thiếu thôn.
Đức
ungeordnet
zusammenhanglos
verworen
verwirrt
bestürzt
unordentlich
chaotisch
Mißstand
Mißstand /m -(e)s, -stände/
sự] mất trật tự, lộn xộn, lung tung, bừa bãi, bát nháo, rổi loạn, lủng củng, hư hỏng, trục trặc, thiếu thôn.
chaotisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
hỗn loạn; hỗn độn; lộn xộn; bát nháo;
- t. (kng.). Hết sức lộn xộn, lung tung. Đồ đạc để bát nháo. Nói bát nháo.
ungeordnet (a), zusammenhanglos (a), verworen (a), verwirrt (a), bestürzt (a), unordentlich (a)