Việt
mất trật tự
lộn xộn
lung tung
bừa bãi
bát nháo
rổi loạn
lủng củng
hư hỏng
trục trặc
thiếu thôn.
Đức
Mißstand
Mißstand /m -(e)s, -stände/
sự] mất trật tự, lộn xộn, lung tung, bừa bãi, bát nháo, rổi loạn, lủng củng, hư hỏng, trục trặc, thiếu thôn.