TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ökonomisch

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè sẻn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt chiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằn tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đđ tón kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ökonomisch

ökonomisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für beide Verfahren: Hohe Entsalzungsraten, kompakte Bauweise, geringer Eigenwasserverbrauch, sehr variabel im Hinblick auf die Wahl des Austauscherharzes, gute Ausnutzung des Regenerierungsmittels,sehr ökonomisch

Cho cả hai công nghệ: Tỷ lệ trao đổi ion cao, thiết kế gọn gàng, ít tốn nước, rất đa dạng trên phương diện lựa chọn các hạt nhựa trao đổi ion thích hợp, hiệu suất cao cho giai đoạn hoàn nguyên, rất kinh tế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ökonomisch /a/

1. tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện, đđ tón kém; 2. [có tính chất] kinh tế; 3. [thuộc] kinh tế.