Việt
Kinh tế
kinh té nhân dân
kinh tế quốc dân.
nền kinh tế quốc dân
dạng ngắn gọn cửa đanh từ
Anh
economics
national economics
Đức
Volkswirtschaft
Pháp
Économie
Volkswirtschaft /die/
nền kinh tế quốc dân;
dạng ngắn gọn cửa đanh từ;
Volkswirtschaft /f =/
kinh té nhân dân, kinh tế quốc dân.
[DE] Volkswirtschaft
[EN] economics, national economics
[FR] Économie
[VI] Kinh tế