Việt
nhà
gia đình
đảm
quán xuyén việc nhà
kinh tế
mén khách
qúi khách
trọng khách.
Đức
häuslich
wirtlich
häuslich /I a/
1. [thuộc về] nhà; 2. [thuộc về] gia đình; 3. đảm, quán xuyén việc nhà; kinh tế; II adv đảm;
wirtlich /a/
1. [thuộc] kinh tế, đảm, quán xuyén việc nhà; 2. mén khách, qúi khách, trọng khách.