Việt
kinh tế
đảm
quán xuyén việc nhà
mén khách
qúi khách
trọng khách.
Đức
wirtlich
wirtlich /a/
1. [thuộc] kinh tế, đảm, quán xuyén việc nhà; 2. mén khách, qúi khách, trọng khách.