Việt
đảm
nhà
gia đình
quán xuyén việc nhà
kinh tế
mén khách
qúi khách
trọng khách.
Đức
häuslich
wirtlich
v Der Qualitätssicherung
Bảo đảm chất lượng
Eine ABS-Regelung findet statt.
ABS đảm nhận việc điều chỉnh.
Qualitätssicherung
Gewährleistungsumfang
Phạm vi bảo đảm chất lượng
Gewährleistung der Eignung zum Schweißen (z. B. Gewährleistung der Eignung zum Schweißen unter besonderen Bedingungen usw.)
Bảo đảm thích hợp để hàn (T.d. bảo đảm thích hợp để hàn dưới điều kiện đặc biệt v.v.)
häuslich /I a/
1. [thuộc về] nhà; 2. [thuộc về] gia đình; 3. đảm, quán xuyén việc nhà; kinh tế; II adv đảm;
wirtlich /a/
1. [thuộc] kinh tế, đảm, quán xuyén việc nhà; 2. mén khách, qúi khách, trọng khách.
- tt. Nói người phụ nữ tháo vát, chăm lo đầy đủ và có kết quả tốt mọi công việc trong gia đình: Nhờ có người vợ đảm, nên ông ta yên tâm đi công tác xa.