TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehreinnahme

kinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi nhuận phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl doanh thu phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng dư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh thu phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mehreinnahme

Mehreinnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehreinnahme /die/

doanh thu phụ (vượt kế hoạch, ngoài ngân sách);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mehreinnahme /f =, -n (/

1. lợi nhuận phụ; 2. pl doanh thu phụ (vượt ké hoạch, ngoài ngân sách); 3. lượng dư.