TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

economic theory

Lý thuyết kinh tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kinh tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

economic theory

economic theory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

economics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

economic theory

Volkswirtschaftstheorie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wirtschaftslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

economic theory

Théorie économique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Économie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

economic theory

[DE] Volkswirtschaftstheorie

[EN] economic theory

[FR] Théorie économique

[VI] Lý thuyết kinh tế

economic theory,economics

[DE] Wirtschaftslehre

[EN] economic theory, economics

[FR] Économie

[VI] Kinh tế