Việt
kinh tế
sân xuất theo nhu cầu cá nhân.
Đức
Eigenproduktion
Eigenproduktion /f = (/
1. [nền, chế độ, sự) sản xuát cá thể [riêng, riêng lẻ]; 2. [sự] sân xuất theo nhu cầu cá nhân.