Việt
chi phí sản xuất
Chi phí gia công
tiết kiêm
kinh tế
Anh
Production costs
Manufacturing costs
economies
Đức
Fertigungskosten
Einsparung
Fertigungskosten,Einsparung
[VI] Chi phí sản xuất, tiết kiêm
[EN] Manufacturing costs, economies
[VI] chi phí sản xuất, kinh tế (tiết kiệm)
Fertigungskosten /(P1)/
chi phí sản xuất (Herstellungskosten);
production costs
[EN] Production costs
[VI] Chi phí gia công