Việt
kinh doanh
Chi phí sản xuất Chi phí phát sinh khi doanh nghiệp sản xuất sản phẩm đó
Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất
Chi phí sản xuất.
Chi phí gia công
Chi phí sản xuất
Anh
Production Costs
business
Đức
Fertigungskosten
Förderkosten
Pháp
coûts d'extraction
Production costs,business
Chi phí sản xuất, kinh doanh
production costs
production costs /ENERGY-MINING/
[DE] Förderkosten
[EN] production costs
[FR] coûts d' extraction
[EN] Production costs
[VI] Chi phí gia công
Production costs
[VI] (n) Chi phí sản xuất.
[EN]
[prə'dʌk∫n kɔsts]
o chi phí sản xuất
Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh