Việt
chi phí sản xuất
kinh doanh
chi phí gốc
giá thành sản xuất
giá thành
phí tổn ban đầu
tiết kiêm
kinh tế
kinh doanh dở dang
Anh
Production cost
costs of production
Prime costs
Production costs
business
producing expenses
operating expenses
production expenditures
factory cost
operating cost
working cost
production cost
Manufacturing costs
economies
Cost for work in process
Đức
Produktionskosten
Fertigungskosten
Herstellkosten
Fabrikationskosten
Betriebskosten
Anfertigungskosten
Selbstkosten
Herstellungskosten
Gestehungskosten
Einsparung
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Fertigungskosten,Einsparung
[VI] Chi phí sản xuất, tiết kiêm
[EN] Manufacturing costs, economies
[VI] chi phí sản xuất, kinh tế (tiết kiệm)
Produktionskosten /(PL)/
chi phí sản xuất;
Anfertigungskosten /(PL)/
Fertigungskosten /(P1)/
chi phí sản xuất (Herstellungskosten);
Selbstkosten /(PL) (Wirtsch.)/
chi phí gốc; chi phí sản xuất;
Herstellungskosten /(PL)/
giá thành sản xuất; chi phí sản xuất (Fertigungskosten);
Gestehungskosten /(PL) (Wutsch.)/
chi phí sản xuất; giá thành; phí tổn ban đầu (Selbstkosten);
costs of production, factory cost, operating cost, operating expenses, producing expenses, production cost, production expenditures, working cost
Fabrikationskosten /pl/
chi phí sản xuất; -
Betriebskosten /pl/
chi phí sản xuất; Betriebs
Produktionskosten /pl/
chi phí sản xuất; Produktions
Chi phí sản xuất
Production costs,business
Chi phí sản xuất, kinh doanh
[EN] Prime costs
[VI] Chi phí sản xuất