TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá thành sản xuất

Giá thành sản xuất

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá của nhà máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá thành sản xuất

Production cost

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

manufacturing cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cost of production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cost of production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manufacturing cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cost of production

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

giá thành sản xuất

Fabrikpreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herstellungskosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Polymerblends lassen sich allerdings meist kostengünstiger herstellen.

Tuy nhiên giá thành sản xuất hỗn hợp polymer thường hợp lý hơn.

Die Zykluszeit ist ein wichtiger Faktor zur Berechnung der Herstellkosten.

Thời gian chu trình là yếu tố quan trọng để tính giá thành sản xuất.

Einfache zylindrische Werkstückformen (Bild 3) entstehen beim Fließpressen in nur einem Arbeitsgang, sie sind deshalb sehr kostengünstig herstellbar.

Dạng phôi hình trụ đơn giản (Hình 3) hình thành chỉ trong một công đoạn chảy giãn, do giá thành sản xuất thấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kostengünstiger herstellbar

Giá thành sản xuất rẻ

v Geringe Herstellungskosten.

Giá thành sản xuất rẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herstellungskosten /(PL)/

giá thành sản xuất; chi phí sản xuất (Fertigungskosten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fabrikpreis /m -es,-e/

giá thành sản xuất, giá của nhà máy; -

Từ điển toán học Anh-Việt

cost of production

giá thành sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manufacturing cost

giá thành sản xuất

first cost

giá thành sản xuất

cost of production

giá thành sản xuất

first cost, net cost, prime cost

giá thành sản xuất

 cost of production, first cost, manufacturing cost

giá thành sản xuất

Từ điển kế toán Anh-Việt

Production cost

Giá thành sản xuất