Việt
phí tổn sán xuất
chi phí sân xuất
giá thành sản xuất
chi phí sản xuất
Anh
production costs/ manufacturing costs
manufacturing cost
Đức
Herstellungskosten
Herstellungskosten /(PL)/
giá thành sản xuất; chi phí sản xuất (Fertigungskosten);
Herstellungskosten /pl/
phí tổn sán xuất, chi phí sân xuất; -