Việt
giá thành
giá vốn
Kost
Assekuranz
Fracht giá bao gồm
giá bảo hiểm và cưdc phí vận chuyển.
giá
chi phí sản xuất
phí tổn ban đầu
Anh
cost price
charge
cost
manufacturing cost
prime coat
Đức
Gestehungskosten
Selbstkostenpreis
Herstellungspreis
Kostenpreis
K.A.F.
Zulieferpreis
Einstandspreis
v Kostengünstiger herstellbar
Giá thành sản xuất rẻ
v Geringe Herstellungskosten.
:: geringere Werkzeugkosten
:: Giá thành khuôn thấp hơn
Die Herstellung einer Schnecke ist sehr teuer.
Giá thành chế tạo một trục vít rất đắt.
Dafür kann das Werkzeug wesentlich kostengünstiger gefertigt werden.
Bù lại giá thành gia công khuôn thấp hơn.
Gestehungskosten /(PL) (Wutsch.)/
chi phí sản xuất; giá thành; phí tổn ban đầu (Selbstkosten);
Zulieferpreis /m/CNSX/
[EN] cost price
[VI] giá vốn, giá thành (thiết bị gia công chất dẻo)
Einstandspreis /m/C_DẺO/
[VI] giá thành, giá vốn (giá tại kho)
giá, giá thành
Herstellungspreis /m -es, -e/
giá thành; -
Kostenpreis /m -es, -e/
giá thành; Kosten
Kost, Assekuranz, Fracht (thương mại) giá bao gồm, giá thành, giá bảo hiểm và cưdc phí vận chuyển.
giá thành, giá vốn
charge, cost
Selbstkostenpreis m, Gestehungskosten pl; hạ giá thành den Selbstkostenpreis senken; sự hạ giá thành Selbstkostensenkung f