TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cost

giá cả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mục thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn xã hội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá để hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phí tổn kết nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cost

 cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

social capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luggage carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connect charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cost

giá cả

 cost /xây dựng/

mục thanh toán

 charge, cost

giá thành

social capital, cost

vốn xã hội

characteristic value, cost

giá trị đặc trưng

luggage carrier, casing, cost

giá để hàng

connect charge, consumption, cost

phí tổn kết nối