TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vốn xã hội

vốn xã hội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

vốn xã hội

social capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 social capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

social capital

vốn xã hội

Xem Vốn xã hội (Capital, social-)

social capital

vốn xã hội

Tài nguyên xã hội (màng lưới, quyền yêu sách xã hội, quan hệ xã hội, dành cho nhau những đặc quyền, mối quan hệ họ hàng, tổ chức, v.v...) dựa vào đó con người khai thác để tiếp tục sinh kế.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Social capital

Vốn xã hội

Từ điển phân tích kinh tế

social capital

vốn xã hội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

social capital, cost

vốn xã hội

 social capital /xây dựng/

vốn xã hội