TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luggage carrier

giá để hảng

 
Tự điển Dầu Khí

giá mang hành lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá để hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giá mang hành lý.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

luggage carrier

luggage carrier

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

 carrying bracket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

luggage carrier

Giá mang hành lý.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luggage carrier /giao thông & vận tải/

giá mang hành lý

luggage carrier, carrying bracket /dệt may/

giá mang hành lý

luggage carrier, casing, cost

giá để hàng

Tự điển Dầu Khí

luggage carrier

o   giá để hảng