Việt
giá mang hành lý
Anh
luggage carrier
carrying bracket
Für das Gepäck sind Gepäcktaschen und Gepäckträger vorhanden.
Xe có thùng chứa hành lý và giá mang hành lý.
luggage carrier, carrying bracket /dệt may/
luggage carrier /ô tô/
luggage carrier /giao thông & vận tải/