Việt
giá thành
Giá vốn
Anh
cost price
first cost
prime cost
Đức
Selbstkosten
Einkaufspreis
Zulieferpreis
Einstandspreis
Pháp
prix coûtant
Zulieferpreis /m/CNSX/
[EN] cost price
[VI] giá vốn, giá thành (thiết bị gia công chất dẻo)
Einstandspreis /m/C_DẺO/
[VI] giá thành, giá vốn (giá tại kho)
cost price /TECH/
[DE] Einkaufspreis
[FR] prix coûtant
giá thành, giá vốn
giá vốn
giá vốn (giá tại kho)
cost price, first cost, prime cost
[EN] Cost price
[VI] Giá vốn
o giá thành