Việt
Giá vốn
chi phí gốc
chi phí sản xuất
Anh
Cost price
basic costs
cost-reimbursement
Đức
Selbstkosten
Selbstkosten /(PL) (Wirtsch.)/
chi phí gốc; chi phí sản xuất;
[EN] prime costs
[VI] chi phí sản xuất, chi phí gốc
basic (prime) costs
[EN] Cost price
[VI] Giá vốn