Việt
chi phÍ vận hành
chi phí sử dụng
chi phí điều hành
chi phí sản xuất
Anh
operating expenses
Đức
Betriebskosten
chi phí (trong) sử dụng
chi phí vận hành
[EN] operating expenses
[VI] chi phÍ vận hành
['ɔpəreitiɳ isk'pens]
o chi phí điều hành
Chi phí điều hành trực tiếp, chi phí gián tiếp và chi phí nguyên vật liệu, thiết bị cần cho sản xuất.