TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating expenses

chi phÍ vận hành

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi phí sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi phí điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi phí sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

operating expenses

operating expenses

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

operating expenses

Betriebskosten

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating expenses

chi phí (trong) sử dụng

operating expenses

chi phí điều hành

operating expenses

chi phí sản xuất

operating expenses

chi phí vận hành

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operating expenses

chi phí vận hành

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebskosten

[EN] operating expenses

[VI] chi phÍ vận hành

Tự điển Dầu Khí

operating expenses

['ɔpəreitiɳ isk'pens]

o   chi phí điều hành

Chi phí điều hành trực tiếp, chi phí gián tiếp và chi phí nguyên vật liệu, thiết bị cần cho sản xuất.