Aufgeschlossenheit /f =/
tính] chan hòa, cổi mỏ, tốt bụng, vị tha, tự giác, giác ngộ.
mädherzig /a/
tốt bụng, vị tha, thân ái, nhân ái, nhân hậu, dịu dàng; -
weichherzig /a/
töt bụng, vị tha, thân ái, dịu dàng, nhân ái, nhân hậu, có lòng thương ngưòi.
Gutherzigkeit /f =/
1. [tính, lòng] hiền hậu, hiền lành, hiền từ, vị tha, ân cân, niềm nổ, chu đáo, thân ái, thân thiết, mến khách.
gutherzig /a/
1. hiền hậu, hiền lành, hiền từ, tốt bụng, vị tha, thân ái, dịu dàng, nhân ái, nhân hậu; 2. ân cần, niềm nỏ, chu đáo, thân méri, mến khách.