Việt
hay giúp đõ
ân cần
chu đáo
niềm nổ
dễ mén.
hiền hậu
hiền lành
hiền từ
vị tha
ân cân
thân ái
thân thiết
mến khách.
Đức
Kulanz
Gutherzigkeit
Kulanz /f =/
lòng, tính] hay giúp đõ, ân cần, chu đáo, niềm nổ, dễ mén.
Gutherzigkeit /f =/
1. [tính, lòng] hiền hậu, hiền lành, hiền từ, vị tha, ân cân, niềm nổ, chu đáo, thân ái, thân thiết, mến khách.