Việt
Giảm phí chiều khách
hay giúp đõ
ân cần
chu đáo
niềm nổ
dễ mén.
tính ân cần
tính chu đáo
tính niềm nở
tính sốt sắng
Anh
goodwill
fairness
fair settlement
Đức
Kulanz
Kulanz /[ku'lants], die; -/
tính ân cần; tính chu đáo; tính niềm nở; tính sốt sắng;
Kulanz /f =/
lòng, tính] hay giúp đõ, ân cần, chu đáo, niềm nổ, dễ mén.
[EN] goodwill, fairness
[VI] Giảm phí chiều khách (việc làm thiện chí)