TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fairness

Giảm phí chiều khách

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

công bằng

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

fairness

fairness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế

goodwill

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

equity

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

fairness

Billigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kulanz

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

fairness

équité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

equity,fairness

công bằng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kulanz

[EN] goodwill, fairness

[VI] Giảm phí chiều khách (việc làm thiện chí)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fairness /IT-TECH,TECH/

[DE] Billigkeit

[EN] fairness

[FR] équité