Việt
chính nghĩa
chính đáng
công lí
công bằng
công minh
vô tư
công tâm.
Anh
fairness
Đức
Billigkeit
Pháp
équité
Billigkeit /í =/
1. [múcl giá thấp, giá rẻ, giá rẻ, giá hạ; 2. [tính chẩt, sự] chính nghĩa, chính đáng, công lí, công bằng, công minh, vô tư, công tâm.
Billigkeit /IT-TECH,TECH/
[DE] Billigkeit
[EN] fairness
[FR] équité
Epikie