Zuvorkommenheit /die; -/
tính ân cần;
tính niềm nở;
tính chu đáo;
Kulanz /[ku'lants], die; -/
tính ân cần;
tính chu đáo;
tính niềm nở;
tính sốt sắng;
Sauberkeit /die; -/
tính gọn gàng;
tính cẩn thận;
tính chu đáo;
tính kỹ càng;
Gründlichkeit /die; -/
tính vững vàng;
tính chắc chắn;
tính cẩn thận;
tính tì mỉ;
tính chu đáo (Gewissenhaftigkeit, Sorgfalt);
Sauberlichkeit /die; -/
tính rõ ràng;
tính rành mạch;
tính gọn gàng;
tính cẩn thận;
tính chu đáo;