Việt
tính rõ ràng
tính rành mạch
tính gọn gàng
tính cẩn thận
tính chu đáo
Đức
Sauberlichkeit
Sauberlichkeit /die; -/
tính rõ ràng; tính rành mạch; tính gọn gàng; tính cẩn thận; tính chu đáo;