Việt
vũng chãi
vũng vàng
chắc chẳn
sâu xa
sâu sắc
thâm thúy
hàm súc
súc tích.
tính vững vàng
tính chắc chắn
tính cẩn thận
tính tì mỉ
tính chu đáo
Đức
Gründlichkeit
Gründlichkeit /die; -/
tính vững vàng; tính chắc chắn; tính cẩn thận; tính tì mỉ; tính chu đáo (Gewissenhaftigkeit, Sorgfalt);
Gründlichkeit /f =/
sự] vũng chãi, vũng vàng, chắc chẳn, sâu xa, sâu sắc, thâm thúy, hàm súc, súc tích.