Việt
chan hòa
cổi mỏ
tốt bụng
vị tha
tự giác
giác ngộ.
sự cởi mở
sự thẳng thắn
sự chân thật
tính phóng khoáng
tính không thành kiến
tính thân thiện
Đức
Aufgeschlossenheit
Aufgeschlossenheit /die; -/
sự cởi mở; sự thẳng thắn; sự chân thật;
tính phóng khoáng; tính không thành kiến; tính thân thiện;
Aufgeschlossenheit /f =/
tính] chan hòa, cổi mỏ, tốt bụng, vị tha, tự giác, giác ngộ.