Aufgeschlossenheit /die; -/
sự cởi mở;
sự thẳng thắn;
sự chân thật;
Rechtschaffenheit /die; - (veraltend)/
sự chân thật;
sự ngay thật;
sự chính trực;
Arglosigkeit /die; -/
lòng trong sáng;
tính chất phác;
tính dễ tin;
sự chân thật (argloses Wesen);
Biedersinn /der (o. PI.) (geh.)/
tính thật thà;
sự thẳng thắn;
sự ngay thật;
sự chân thật;
sự lương thiện;
sự trung thực bie der sin ntg (Adj ) (geh ) -*■ bieder;