Primitivitat /[primitivi'te:t], die; -, -en/
tính chất phác;
quan niệm đơn giản;
Schlichtheit /die; -/
tính hồn nhiên;
tính chất phác;
tính mộc mạc;
Arglosigkeit /die; -/
lòng trong sáng;
tính chất phác;
tính dễ tin;
sự chân thật (argloses Wesen);
Einfalt /[’ainfalt], die; -/
(geh ) tính chất phác;
tính hồn nhiên;
tính xuềnh xoàng;
tính đơn giản (Einfachheit u Rein heit, Lauterkeit);
Rustikalitat /die; -/
tính giản dị;
tính mộc mạc;
tính chất phác;
tính quê mùa;