Việt
tính thô sơ
tính chất phác
quan niệm thô sơ
biểu hiện chất chắt phác.
Đức
Primitivität
Primitivität /f =, -en/
1. tính thô sơ, tính chất phác; chắt phác; 2. quan niệm thô sơ, biểu hiện chất chắt phác.