TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfalt

sự ngây thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngây dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngây ngô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khờ dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hồn nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xuềnh xoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einfalt

Einfalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[đu] heilige Einfalt!

ôi, thật là khờ hết biết!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Einfalt vom Lánde

[sự] chất phác quê mùa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfalt /[’ainfalt], die; -/

(geh ) sự ngây thơ; sự ngây dại; sự ngây ngô; sự khờ dại (Arglosigkeit, Naivität);

[đu] heilige Einfalt! : ôi, thật là khờ hết biết!

Einfalt /[’ainfalt], die; -/

(geh ) tính chất phác; tính hồn nhiên; tính xuềnh xoàng; tính đơn giản (Einfachheit u Rein heit, Lauterkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfalt /f =/

sự, tính) ngây thơ, ngây dại, ngây ngô, chất phác, hồn nhiên, tự nhiên, thiển cận, nông cạn, đơn giản, bình dị, xuềnh xoàng, xuề xòa; die Einfalt vom Lánde [sự] chất phác quê mùa.