Việt
sự ngây thơ
sự ngây dại
sự ngây ngô
sự khờ dại
Đức
Einfalt
[đu] heilige Einfalt!
ôi, thật là khờ hết biết!
Einfalt /[’ainfalt], die; -/
(geh ) sự ngây thơ; sự ngây dại; sự ngây ngô; sự khờ dại (Arglosigkeit, Naivität);
ôi, thật là khờ hết biết! : [đu] heilige Einfalt!