Việt
tính thô sơ
tính nguyên thủy
tính chất phác
quan niệm đơn giản
quan niệm thô sơ
biểu hiện chất chắt phác.
Đức
Primitivitat
Primitivität
Primitivität /f =, -en/
1. tính thô sơ, tính chất phác; chắt phác; 2. quan niệm thô sơ, biểu hiện chất chắt phác.
Primitivitat /[primitivi'te:t], die; -, -en/
(o Pl ) tính thô sơ; tính nguyên thủy;
tính chất phác; quan niệm đơn giản;